Theo Fine Mold tìm hiểu các chất dẻo quan trọng cùng các đặc tính và ứng dụng của chúng. Tuy nhiên, đây có thể chỉ là danh sách các loại được sử dụng phổ biến nhất. Các loại chất dẻo thật đặc biệt có thể được tham khảo qua các tài liệu có liên quan. Những thông tin khác như tên thương mại, đặc tính cháy hoặc số lượng giá trị bền vững được trích dẫn trong bảng liệt kê ở cuối mỗi chương trình. Chất lượng được đưa vào dưới dạng khối để định dạng. Đó là một khối dữ liệu chưa được định dạng ở trạng thái rắn hoặc linh hoạt, được gia công bằng phương pháp tạo ra dữ liệu tốt nhất để trở thành chất liệu nạp mẫu (bán thành phẩm hoặc chi tiết định hình).
Nhựa nhiệt dẻo cùng tìm hiểu với Fine Mold nhé
Theo Fine Mold tìm hiểu được trong các chất dẻo, nhựa nhiệt dẻo có ý nghĩa lớn nhất dựa trên số lượng sản phẩm và sự đa dạng của ứng dụng. Nhất là trong công nghiệp ô tô, đồ chơi và đồ gia dụng, trong lĩnh vực đóng gói và trong kỹ thuật xây dựng, và cả kỹ thuật y khoa với nhu cầu liên tục gia tăng.
Thông thường, nhựa nhiệt dẻo được sử dụng như khối nguyên liệu dưới dạng hạt hoặc bột. Dạng thường nhất là hạt, dạng hạt đậu hoặc hình trụ với đường kính từ 3 đến 4 mm. Các hạt phải có khả năng tính toán dễ dàng. Bột nguyên liệu khối sẽ được sử dụng khi cần trộn thêm vào các chất phụ gia.
Polyetylen PE-LD và PE-HD
Polyethylen (cũng gọi là polyethen) – tên tắt PE – được sản xuất từ ethylen bằng phản ứng trùng hợp và thuộc nhóm polyolefin cùng với polypropylen và polybutylen. Ngày nay, PE được sản xuất theo hai phương pháp khác nhau:
Phương pháp áp suất cao, được sáng chế tại Anh vào năm 1939, tạo ra polyethylen với đại phân tử phân nhánh. Sự phân nhánh làm cho các phân tử không thể sát lại với nhau, PE-LD – một chất có tỷ trọng thấp (LD = low density) và độ kết tinh thấp – được hình thành.
Tại Đức vào năm 1953, phương pháp áp suất thấp được K. Ziegler sáng chế. Với phương pháp này, một chất polyethylen với các đại phân tử thẳng hàng được hình thành khi sử dụng chất xúc tác đặc biệt. Các đại phân tử có thể nằm rất sát nhau: PE-HD – một chất có tỷ trọng cao (HD = high density) và độ kết tinh cao hơn – được hình thành.
Tính chất:
Về cơ bản, PE-HD rắn hơn và dai hơn PE-LD. Các đặc tính cơ bản sau đây có thể nhận thấy ở nhiều loại PE khác nhau.
- PE rất bền hóa học, chống acid, kiềm, dầu và PE-HD cũng chống xăng.
- PE có thể trở nên giòn bởi tia cực tím, pha trộn một ít bồ hóng có thể giải quyết được vấn đề này.
- Do cấu trúc kết tinh từng phần, PE trắng đục như sữa (mờ) nếu không trộn màu trước đó. Do PE-LD có độ kết tinh thấp nên các sản phẩm có thành mỏng (thí dụ: màng) nhìn trong suốt.
- Tính thấm khí tương đối lớn với các chất có mùi và hương liệu.
- Tác dụng cách điện rất tốt.